Động từ
hối hả; rối rít
hối hả rối rít trong bếp
sôi động; nhộn nhịp
cuộc sống ở trung tâm thành phố thật sôi động
Danh từ
sự hối hả, sự rối rít
mọi người đều hối hả rối rít
sự sôi động, sự nhộn nhịp
sự nhộn nhịp của cuộc sống thành thị
Danh từ
khung căng lưng áo (của phụ nữ trước đây)