Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bushed
/ˈbʊʃt/
US
UK
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~] informal :very tired
That
hike
wore
me
out
.
I'm
bushed. [=
beat
,
exhausted
]