Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
burgeon
/'bɜ:dʒən/
US
UK
Động từ
(từ cổ) đâm chồi, nảy lộc (cây)
nảy nở; gia tăng nhanh
a
burgeoning
talent
một tài năng chóm nở (bắt đầu nảy nở)
a
burgeoning
population
dân số gia tăng nhanh