Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bung
/bʌŋ/
US
UK
Danh từ
nút (thùng)
Động từ
đậy nút, làm tắc như là bằng một cái nút
the
drains
are
bunged
up
with
dead
leaves
ống cống bị tắc vì lá rụng
my
nose
is
[
all
]
bunged
up
,
I
must
be
getting
a
cold
mũi tôi tắc tỵ, chắc là tôi cảm lạnh
ném, quẳng
bung
the
newspaper
over
here
,
will
you
?
ném tờ báo lại đây được không anh?
* Các từ tương tự:
bung-hole
,
bungalow
,
bunged
,
bungle
,
bungler
,
bunglingly