Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bulldoze
/'bʊldəʊz/
US
UK
Động từ
ủi (đất)
the
area
was
bulldozed
to
make
way
for
a
new
road
khu vực ấy đã được ủi phẳng để mở lối cho một con đường mới
dọa dẫm ép làm gì
they
bulldozed
me
into
signing
the
agreement
họ dọa dẫm tôi ép tôi ký vào thỏa thuận
đẩy, ấn
he
bulldozed
his
way
into
the
room
anh ta đẩy mình xong vào phòng
she
bulldozed
her
plans
past
the
committee
bà ta ấn kế hoạch của mình ép ủy ban thông qua
* Các từ tương tự:
bulldozer
,
bulldozerman