Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bulk
US
UK
noun
The sausage-makers add bread just for bulk
volume
magnitude
mass
enlargement
largeness
size
The bulk of the people voted for the proposal
majority
* Các từ tương tự:
bulky