Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
build-up
/'bildʌp/
US
UK
Danh từ
sự tăng, sự tích lũy
the
build-up
of
traffic
on
the
road
sự tăng lưu lượng giao thông trên đường
sự chuẩn bị dần
the
build-up
to
the
President's
visit
sự chuẩn bị dần cho chuyến thăm của tổng thống
bài giới thiệu ca ngợi
the
press
has
given
the
show
a
tremendous
build-up
báo chí đã viết bài giới thiệu ca ngợi hết lời về cuộc biểu diễn
* Các từ tương tự:
build-up time