Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brood
/bru:d/
US
UK
Danh từ
lứa, ổ (gà con, chim)
(đùa) đàn con, lũ con
there's
Mrs
Thu
taking
her
brood
for
a
walk
kia là bà Thu đưa những đứa con đi dạo
Động từ
ấp (gà, chim)
(+ on, over) suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
it
doesn't
help
to
brood
on
your
mistake
cứ ngồi suy nghĩ ủ ê về sai lầm của mình thì có phỏng có ích gì
* Các từ tương tự:
brood-hen
,
brood-mare
,
brooder
,
broodily
,
broodiness
,
broodingly
,
broody