Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bronze
/brɒnz/
US
UK
Danh từ
đồng thanh
màu đồng thanh (nâu đỏ)
tác phẩm nghệ thuật bằng đồng thanh
huy chương đồng
Động từ
làm sạm màu đồng thanh
a
face
bronzed
by
the
sun
một khuôn mặt sạm nắng
Tính từ
bằng đồng thanh; có màu đồng thanh
* Các từ tương tự:
Bronze Age
,
bronze medal
,
bronzer