Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
broil
/brɔil/
US
UK
Động từ
(từ Mỹ) nướng; được nướng (thịt)
broiled
chicken
thịt gà nướng
hun nóng; nóng lên dữ
sit
broiling
in
the
sun
ngồi sưởi nắng
a
broiling
day
một ngày nóng dữ; một ngày nóng như thiêu
* Các từ tương tự:
broiler