Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
broadside
/'brɔ:dsaid/
US
UK
Danh từ
sự nổ đồng loạt các cỡ súng ở một bên mạn tàu
sự công kích mãnh liệt
phần mạn tàu nổi trên mặt nước
broadside on (to something)
cặp mạn vào
the
ship
hit
the
harbour
wall
broadside
on
con tàu cặp mạn sát vào thành cảng
* Các từ tương tự:
broadside radiation