Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brink
/briŋk/
US
UK
Danh từ
bờ, miệng (vực)
the
brink
of
a
precipice
bờ vực
on
the
brink
of
war
bên miệng hố chiến tranh
on
the
brink
of
the
grave
kề miệng lỗ
* Các từ tương tự:
brinkmanship