Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
breakdown
/'breikdaʊn/
US
UK
Danh từ
sự bị hỏng máy, sự bị pan (xe ô tô…)
we
had
a
breakdown
on
the
motorway
chúng tôi bị hỏng xe trên xa lộ
sự thất bại, sự sụp đổ
a
breakdown
of
negotiations
on
disarmament
thất bại trong thương thuyết về giải trừ quân bị
sự suy sụp
she
suffered
a
nervous
breakdown
cô ta bị suy thần kinh
sự phân tích thống kê
a
breakdown
of
expenditure
sự phân tích thống kê các chi tiêu