Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bread and butter
US
UK
noun
[singular] :a dependable source of income or success
Casual
clothing
has
always
been
the
company's
bread
and
butter
.
* Các từ tương tự:
bread-and-butter