Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brawl
/brɔ:l/
US
UK
Danh từ
cuộc cãi lộn ầm ĩ; cuộc ẩu đả ồn ào
a
drunken
brawl
in
a
bar
cuộc ẩu đả ồn ào do quá chén trong quán rượu
Động từ
cãi nhau ầm ĩ; cuộc ấu đả nhau ồn ào
gangs
of
youths
brawling
in
the
street
các băng nhóm thanh niên ẩu đả nhau ồn ào ngoài phố
* Các từ tương tự:
brawler
,
brawlingly