Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bravado
US
UK
noun
With an attempt at bravado, the union leader refused to meet the management representatives
boldness
bluster
boasting
braggadocio
swagger
front
self-assurance
Literary
rodomontade
gasconade
arrogance
pretentiousness
Colloq
machismo
Slang
Brit
side