Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
brand name
US
UK
noun
plural ~ names
[count] :a name that is given to a product by the company that produces or sells it
The
drug
is
sold
under
several
brand
names
.
a
trusted
brand
name
-
compare
name
brand
* Các từ tương tự:
brand-name