Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
brainiac
/ˈbreɪniˌæk/
US
UK
noun
plural -acs
[count] informal :a very intelligent person
the
class
brainiac -
often
used
before
another
noun
a
brainiac
scientist