Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brag
/bræg/
US
UK
Động từ
(-gg-) (+ about, of)
khoác lác
he
is
bragging
about
his
new
car
nó đang khoác lác về chiếc xe hơi mới của nó
he
bragged
that
he
could
run
faster
than
me
nó khoác lác là có thể chạy nhanh hơn tôi
Danh từ
sự khoác lác
* Các từ tương tự:
braggadocio
,
braggart
,
bragger