Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bracing
US
UK
adjective
I cannot live in the tropics and need the more bracing climate of the north
invigorating
tonic
stimulating
refreshing
exhilarating
fortifying
restorative