Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bowing
/ˈbowɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :the style or technique for using a bow when playing a violin or similar musical instrument