Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bowel
/'baʊəl/
US
UK
Danh từ
ruột
a
bowel
disorder
rối loạn đường ruột
(số nhiều)lòng
in
the
bowels
of
the
earth
trong lòng đất
* Các từ tương tự:
bowel movement