Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bountiful
/'baʊntifl/
US
UK
Tính từ
(cũ)
cho một cách hào phóng
dồi dào
a
bountiful
supply
of
food
hàng thực phẩm cung cấp dồi dào
* Các từ tương tự:
bountifully
,
bountifulness