Động từ
nẩy
quả bóng nẩy qua tường
nhún nhẩy
đứa bé nhún nhẩy trên giường
bị trả về người ký không có tài khoản
tôi hy vọng tấm séc này không bị trả lại
bounce along (down; into…)
nhảy tâng tâng theo hướng nào đó
nó nhảy tâng tâng vào phòng
chiếc xe chồm lên hạ xuống trên đường núi gập ghềnh
bounce back
(khẩu ngữ)
trở lại bình thường sau một thời bị suy sụp
cô ta gặp nhiều bất hạnh trong cuộc sống nhưng lúc nào cô ta cũng ổn định trở lại được
Danh từ
sự nảy lên
bắt quả bóng khi nó đang nẩy lên
khả năng nẩy (của quả bóng)
(nghĩa bóng) tính năng nổ; sức bật (người)
cô ta rất năng nổ