Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
boring
/ˈborɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :dull and uninteresting :causing boredom
a
boring
job
/
routine
I
find
her
books
totally
boring.