Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
booted
/ˈbuːtəd/
US
UK
adjective
wearing boots
She
shoved
her
booted
feet
under
the
table
.