Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
boon
/bu:n/
US
UK
Danh từ
(thường số ít) điều có lợi, lợi ích
the
radio
is
a
great
boon
to
the
blind
radiô rất có lợi cho người mù
(từ cũ) ân huệ
ask
a
boon
of
someone
xin lại một ân huệ
Tính từ
a boon companion
người bạn tốt, người bạn chí thân
* Các từ tương tự:
boondocks
,
boondoggle