Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bookworm
US
UK
noun
Fiona is such a bookworm, she hardly does anything but read
bibliophile
book-lover
inveterate
or
ardent
reader
Formal
bibliophage