Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bonny
/ˈbɑːni/
US
UK
adjective
also bonnie bonnier; -est
chiefly Scotland :very pretty or attractive
a
bonny
lass
/
baby