Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
boisterous
/'bɔistərəs/
US
UK
Tính từ
ồn ào, náo nhiệt
the
children
are
very
boisterous
today
hôm nay bọn trẻ rất ồn ào
dữ, hung dữ (gió biển…)
* Các từ tương tự:
boisterously
,
boisterousness