Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bohemian
/boʊˈhiːmijən/
US
UK
noun
plural -ans
[count] :a person (such as an artist or writer) who does not follow society's accepted rules of behavior