Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
bogy
/'bəʊgi/
US
UK
Danh từ
con ngoáo ộp
inflation
is
the
bogy
of
many
governments
lạm phát là con ngoáo ộp của nhiều chính phủ
(ngôn ngữ nhi đồng, tiếng lóng)
cục cứt mũi
(cách viết khác bogey)
(cách viết khác bogyman)
ông ba bị