Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
blood bank
US
UK
noun
plural ~ banks
[count] :a place where blood is stored so that it later can be given to people who are ill