Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
blockade
/blɒ'keid/
US
UK
Danh từ
sự phong tỏa
break (run) a blockade
vượt vòng vây (nói về tàu thủy)
lift (raise) a blockade
rút bỏ sự phong tỏa
Động từ
phong tỏa
* Các từ tương tự:
blockade-runner
,
blockader