Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blob
US
UK
noun
There's a blob of jelly on your tie
gob
gobbet
globule
drop
droplet
bit
gout
lump
dab
Colloq
glob
Chiefly
US
and
Canadian
smidgen
or
smidgin