Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
blister
/'blistə[r]/
US
UK
Danh từ
chỗ rộp
these
tight
shoes
have
given
me
blisters
on
my
ankles
đôi giày chật này đã làm cho mắt cá chân tôi rộp da
blistered
on
the
paint
những chỗ rộp sơn
Động từ
làm rộp
my
feet
blister
easily
chân tôi dễ bị rộp da
the
hot
sun
blistered
the
paint
nắng nóng đã làm rộp sơn
* Các từ tương tự:
blister gas
,
blister pack
,
blister-beetle
,
blister-fly
,
blistering
,
blisteringly
,
blistery