Danh từ
bệnh tàn lụi (cây cối)
nấm làm tàn lụi cây; côn trùng gây tàn lụi cây
(+ on, upon) tai họa
thất nghiệp là một tai họa đối với cộng đồng chúng ta
gieo tai họa cho ai
bộ phận nhếch nhác (nhất là ở các đô thị)
những nhà ổ chuột nhếch nhác tại các khu phố cổ
Động từ
làm tàn lụi
những cây táo bị sương giá làm tàn lụi
một cuộc đời bị tàn lụi vì bệnh hoạn