Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bittersweet
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
having both bitter and sweet flavors
bittersweet
chocolate
combining sadness and happiness
a
bittersweet
story
bittersweet
memories