Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
biscuit
/'biskit/
US
UK
Danh từ
bánh qui
(từ Mỹ) như scone
xem
scone
màu nâu nhạt
đồ gốm đá nung nhưng chưa tráng men
take the biscuit (cake)
(từ Anh, khẩu ngữ)
là điều hay (tồi) nhất từ trước chưa hề thấy
he's
done
stupid
things
before
,
but
this
really
take
the
biscuit
nó trước kia làm nhiều điều ngu xuẩn, nhưng lần này mới thật là tồi nhất
* Các từ tương tự:
biscuit-throw