Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
binocular
/baɪˈnɑːkjəlɚ/
US
UK
adjective
involving or designed for both eyes
binocular
vision
a
binocular
microscope
* Các từ tương tự:
binoculars