Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
billow
/'biləʊ/
US
UK
Danh từ
(cổ) sóng lớn, sóng xô bờ
cuộn (khói, sương mù)
Động từ
cuồn cuộn
smoke
billowed
from
the
burning
house
khói bốc lên cuồn cuộn từ ngôi nhà đang cháy
* Các từ tương tự:
billowy