Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bewitch
/bi'wit∫/
US
UK
Động từ
yểm phép
the
wicked
fairy
bewitched
the
prince
and
turned
him
into
a
frog
tên phù thủy độc ác đã yểm phép biến hoàng tử thành một con ếch
làm cho say mê
he
was
bewitched
by
her
beauty
anh ta say mê sắc đẹp của nàng
* Các từ tương tự:
bewitching
,
bewitchingly
,
bewitchment