Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bewilder
/bi'wildə[r]/
US
UK
Động từ
lam bối rối, làm lúng túng; làm ngơ ngác
big
city
traffic
bewildered
me
sự đi lại nhộn nhịp ở thành phố lớn làm tôi lúng túng
a
bewildered
look
cái nhìn lúng túng
* Các từ tương tự:
bewildering
,
bewilderment