Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
beware
US
UK
verb
There are shoals nearby, so beware. Beware the ides of March!
take
heed
be
careful
be
wary
be
cautious
be
on
one's
guard
exercise
caution
mind
watch
out
look
out
take
care