Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
betterment
/ˈbɛtɚmənt/
US
UK
noun
[noncount] :the act or result of making something better :improvement
working
for
the
betterment
of
the
lives
of
working
people