Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
betrothed
/bi'trəʊðd/
US
UK
Danh từ
người hứa hôn
his
betrothed
hôn thê của anh ta
Tính từ
hứa hôn
the
betrothed
couple
cặp đã hứa hôn với nhau, cặp vợ chồng chưa cưới