Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
betoken
/bɪˈtoʊkən/
US
UK
verb
-kens; -kened; -kening
[+ obj] formal :to show (something) :to be a sign of (something)
His
strong
handshake
betokens
[=
indicates
,
bespeaks
]
his
self-confidence
.