Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
betel
/ˈbiːtn̩/
US
UK
noun
[noncount] :the dried leaves of a climbing plant that are chewed by some people in southeastern Asia
* Các từ tương tự:
betel nut