Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
beset
/bi'set/
US
UK
Động từ
(-tt-) (beset)
bao vây; bám riết
the
voyage
was
beset
with
dangers
cuộc hành trình đầy rẫy hiểm nguy
the
temptations
that
beset
us
all
những cám dỗ bám riết theo tất cả chúng ta
* Các từ tương tự:
besetting