Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
benighted
US
UK
adjective
That poor, benighted fool believes that the doctors can cure him
unenlightened
na
‹
ve
uninformed
ignorant